TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển | Mã hóa tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
1 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | – Toán, Vật lý, Hóa học
– Toán, Vật lý, Tiếng Anh – Toán, Vật lý, Sinh học – Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
A00
A01 A02 D01 |
45 |
2 | Công nghệ thông tin | 7480201 | – Toán, Vật lý, Hóa học
– Toán, Vật lý, Tiếng Anh – Toán, Vật lý, Sinh học – Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
A00
A01 A02 D01 |
100 |